DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing viền | all forms | exact matches only
VietnameseBengali
Bộ sưu tập Kiểu Viền bảngসীমা শৈলী গ্যালারি
Bút lấy mẫu Viền bảngসীমা নমুনাকারী
Bút định dạng Viền bảngসীমা পেন্টার
Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễnস্থায়ী সময় জোন সরানো মোড
Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễnস্থায়ী সময় জোন সরানো মোড
dạng xem bố trí viềnপ্রান্তরেখা লেআউট দর্শন
Giám định viên Tài liệuডকুমেন্ট পরিদর্শক
giảng viênশিক্ষক
hiệu ứng viềnআউটলাইন প্রভাব
học viênছাত্র
quản trị viên, người quản trịপ্রশাসক
thành viênসদস্য
thư việnলাইব্রেরী
Thư viện Bản chiếuস্লাইড লাইব্রেরী
Thư viện Học thuậtশিক্ষাপ্রতিষ্ঠান লাইব্রেরী
thư viện loạiপ্রকার গ্রন্থাগার
thư viện lưu trữ tài liệuসংরক্ষণ ধারণ লাইব্রেরী
thư viện nội dungলাইব্রেরি সংগ্রহশালা
thư viện nối kết độngডাইনামিক-লিংক লাইব্রেরী
thư viện đối tượngঅবজেক্ট সংগ্রহাগার
thư việnলাইব্রেরি
thư viện ảnh, cuộn phimক্যামেরা রোল
Thư viện Tài liệuডকুমেন্ট লাইব্রেরি
thư viện tivi ghi lạiলেখ্যতথ্যকৃত TV গ্রন্থাগার
toán tử, thao tác viên, cán bộচালক
Tường thuật viênপাঠক
viền di chuyểnসরানো সীমা