DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing căn | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseBengali
comp., MScần điều khiểnজয়স্টিক
comp., MSCán Bôiস্মাজ স্টিক
comp., MSCân bằngভারসাম্য
comp., MScăn chỉnhসারিবিন্যাস
comp., MScăn chỉnhসারিকরণ
comp., MScăn cướcপরিচিতি
comp., MScăn dọcউলম্ব সারিবিন্যাস
comp., MScăn giữaকেন্দ্র
comp., MScăn lềউভপ্রান্তিকতা
comp., MSCăn đềuউভপ্রান্তিক
comp., MSdanh mục các căn cứকর্তৃপক্ষের সারণী
comp., MSdóng thẳng phải, căn phảiডান সারিকরণ করা
comp., MSgiá trị căn Rসুসঙ্গত মান
comp., MSWindows Căn bảnWindows বেসিক
comp., MSkết nối lân cậnনৈকট্য
comp., MSNgăn cản thực hiện dữ liệuডেটা সম্পাদন প্রতিকারক
comp., MSnhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâuসংস্থান-সংহত কার্য
comp., MStab căn chỉnhসারিবদ্ধতা ট্যাব
comp., MSThanh việc̀n làmকরণ-আড়া
comp., MStoán tử, thao tác viên, cán bচালক
comp., MSviệc̀n làmকরণীয়
comp., MSđường dẫn hướng căn chỉnhসারিবদ্ধতা নির্দেশিকা