DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing bảng tính | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseBengali
comp., MSbảng thuộc tínhবৈশিষ্ট্য পত্র
comp., MSbảng tínhসারণীপত্র
comp., MSchương trình bảng tínhস্প্রেডশিট প্রোগ্রাম
comp., MSMáy tính bảngট্যাবলেট
comp., MSmáy tính bảngস্লেট
comp., MSmáy tính bảngট্যাবলেট পিসি