Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
ảnh
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Bengali
an bum
ảnh
, album ảnh
ছবির অ্যালবাম
ản
h hỗn hợp
ফোটো মিক্স
Ản
h Windows
Windows ফটো
ản
h phục hồi
পুরুদ্ধারযোগ্য প্রতিচ্ছবি
ản
h quảng cáo
প্রচারচিত্র
ản
h tài khoản
অ্যাকাউন্ট চিত্র
ản
h tức thời
ক্ষণচিত্রধারণ
bộ sưu tậ
p a
̉nh
সংগ্রহশালা
Bộ xem
ả
nh
আলোকচিত্র প্রদর্শক
cảm biế
n a
́nh sáng
আলোক সংবেদক
cảm biế
n a
́nh sáng xung quanh
সহনীয় আলোক সংবেদক
chỗ dành sẵn c
ho
ảnh
চিত্র স্থাপকস্থান
Danh sách có Hì
nh
ảnh Dọc
উল্লম্ব চিত্র তালিকা
Danh sách Điểm nhấn có Hình a
̉nh
চিত্র অ্যাকসেন্ট তালিকা
Danh sách Điểm Nhấn có Hình a
̉nh
Dọc
উল্লম্ব চিত্র অ্যাকসেন্ট তালিকা
Danh sách Chú thích
Ảnh
চিত্র পরিচয়লিপি তালিকা
Danh sách có Hình
ảnh
Liên tiếp
অবিরত চিত্র তালিকা
Danh sách có Hình
ảnh
Ngang
অনুভূমিক চিত্র তালিকা
Dịch vụ và quản
li
́ ảnh triển khai
বিস্তারণ প্রতিচ্ছবি পরিসেবা এবং ব্যবস্থাপনা
hình
ả
nh
চিত্র
hình
ả
nh chân thực
ইমার্সিভ
hoạt
ảnh
khi thực hiện tính lại
পুনঃগণনা অ্যানিমেশন
Hỗ trợ Tiếng An
h
ইংরেজি সহায়তা
khung
ảnh
চিত্র ফ্রেম
Kiểu Ản
h
চিত্র শৈলী
mức án
h s
áng trung bình
মিডটোন
mật khẩ
u a
̉nh
চিত্র-ভিত্তিক পাসওয়ার্ড
Ảnh
chia sẻ
অংশীদারি করা ছবিসমূহ
nội dung ản
h
চিত্র বিষয়বস্তু
nút
ả
nh
চিত্র বোতাম
phần tử ảnh
চিত্র উপাদান
Phòng
Ả
nh
চিত্র গ্যালারী
Phòng
Ả
nh Windows
Windows চিত্র গ্যালারী
Phòng
ảnh
Windows
Windows চিত্র সংগ্রহশালা
phạm vi được án
h x
ạ
ম্যাপ করা ব্যাপ্তি
Sao lưu
Ảnh
Hệ thống Windows
Windows পদ্ধতি প্রতিচ্ছবি সংরক্ষণ
tỉ lệ khung ảnh
দৈর্ঘ্য প্রস্থের অনুপাত
tạo lạ
i a
̉nh
পুন-প্রতিলিপি
Thiết bị In và Tạo
ảnh
মুদ্রণ ও চিত্রণ যন্ত্র
thiết bị tạo
ảnh
চিত্রধারন যন্ত্র
Thêm
ản
h chụp màn hình
পর্দা ক্ষণচিত্র প্রবেশকরণ
thư viện
ả
nh, cuộn phim
ক্যামেরা রোল
Tiến trình Điểm Nhấn có Hình a
̉nh
চিত্র অ্যাকসেন্ট প্রক্রিয়া
Trình bày theo dạng
Ảnh
চিত্র উপস্থাপন
tạo
ảnh
চিত্রায়ণ
ánh
xạ XML dạng rich text
রিচ টেক্সট XML ম্যাপিং
(văn bản có định dạng)
ổn địn
h a
̉nh
ছবি সুস্থিরকরণ
Điểm ản
h
পিক্সেলেট
điểm ản
h
পিক্সেল
định vị điểm ản
h p
hụ
উপ-পিক্সেল অবস্থান
ảnh
, hình ảnh
চিত্র
ảnh
Windows
Windows প্রতিচ্ছবি
ảnh
kỹ thuật số
ডিজিটাল ছবি
ảnh
kỹ thuật số
ডিজিটাল আলোকচিত্র
ảnh
lát
টাইল ইমেজ
ảnh
toàn cảnh
প্যানোরামা
ảnh
được nhúng
এম্বেডেড চিত্র
Get short URL