DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing nhóm | all forms | exact matches only
VietnameseHindi
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đìnhहोमग्रुप समस्या निवारक
chủ nhómसमूह स्वामी
chủ đề nhómसमूह विषयवस्तु प्रस्तुतिकरण
chính sách nhómसमूह नीति
chính sách đặt tên nhómसमूह नामकरण नीति
Cuộc gọi Nhómटीम कॉल
cuộc gọi nhómसमूह कॉल
ID nhóm làm việcकार्यसमूह ID
Loại bỏ khỏi Nhómसमूह से निकालें
Lịch Nhómसमूह कैलेंडर
máy tính nhóm gia đìnhहोमग्रुप कंप्यूटर
mật khẩu nhóm gia đìnhहोमग्रुप पासवर्ड
Mạng không thể thức nhómसमूह एड-होक नेटवर्क
mạng nhómक्लस्टर नेटवर्क
ngăn gộp nhómसमूहीकरण फलक
người điều phối nhómसमूह मॉडरेटर
nhóm cập nhậtअद्यतन समूह
nhóm Dịch vụ Người dùngउपयोगकर्ता सेवाएँ पूल
nhóm gia đìnhघरेलूसमूह
nhóm học tậpअध्ययन समूह
nhóm làm việcकार्यसमूह
nhóm lưu trữभंडारण समूह
nhóm định tuyếnरूटिंग समूह
nhóm an toàn thông tin thống nhất hỗ trợ thưमेल-सक्षम व्यापक सुरक्षा समूह
nhóm cuộc gọi nhómटीम-कॉल समूह
nhóm công cộngसार्वजनिक समूह
nhóm cục bộस्थानीय समूह
nhóm hỗ trợसहायता टीम
nhóm liên hệसंपर्क समूह
Nhóm làm việcकार्यसमूह
nhóm lạiसमूहीकरण
Nhóm Mớiनया समूह
nhóm ngôn ngữभाषा समूह
nhóm quản trị viên cục bộस्थानीय व्यवस्थापक समूह
nhóm tinन्यूज़ ग्रुप
nhóm tính sẵn sàng đáp ứng ở mức cơ sở dữ liệuडेटाबेस उपब्धता समूह
nhóm vai tròभूमिका समूह
nhóm vai trò cài sẵnअंतर्निहित भूमिका समूह
nhóm vai trò người quản trịव्यवस्थापक भूमिका समूह
nhắn tin nhómसमूह पाठ संदेश
thành viên nhómसमूह सदस्य
thành viên nhóm vai tròभूमिका समूह सदस्य
tin nhắn tức thời nhómसमूह त्वरित संदेश
tệp thông tin nhóm làm việcकार्यसमूह जानकारी फ़ाइल
trình kết nối nhóm định tuyếnरूटिंग समूह कनेक्टर
Trung tâm Công việc theo Nhómटीम वर्क सेंटर
tên nhómसमूह का नाम
Tạo Nhóm Mớiनया समूह बनाएँ
Xóa Nhómसमूह हटाएँ
Đổi tên Nhómसमूह का नाम बदलें