Terms containing ve | all forms
Subject | Vietnamese | Czech |
comp., MS | Bộ bảo vệ Windows | program Windows Defender |
comp., MS | bảo vệ | chránit |
comp., MS | bức vẽ | kreslicí plátno |
comp., MS | Báo cáo về Vấn đề lo ngại | Nahlásit problém |
comp., MS | Bộ vẽ hoạt hình | Kopírovat animaci |
comp., MS | bảo vệ | zamknout |
comp., MS | bảo vệ | ochrana |
comp., MS | bảo vệ chống ghi | chránit proti zápisu |
comp., MS | Bảo vệ Hệ thống | Ochrana systému |
comp., MS | công cụ bảo vệ tính riêng tư | anonymizátor |
comp., MS | Dịch vụ Bảo vệ Chủ động của Microsoft | služba Microsoft Active Protection Service |
comp., MS | Dạng xem được Bảo vệ | Chráněné zobrazení |
comp., MS | kiểu vẽ | typ výkresu |
comp., MS | nguồn cấp về hoạt động cập nhật | informační kanál o aktivitách |
comp., MS | Nhắc tôi về email đã gửi | Poznámky přijaté e-mailem |
comp., MS | Quản lý Quyền về Thông tin | IRM (Správa přístupových práv k informacím) |
comp., MS | thông báo về chất lượng video | oznámení o kvalitě videa |
comp., MS | trang vẽ | stránka výkresu |
comp., MS | Truy nhập có bảo vệ Wi-Fi 2 | standard WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2) |
comp., MS | Truy nhập có bảo vệ Wi-Fi | standard WPA (Wi-Fi Protected Access) |
comp., MS | tương hợp về sau | zpětná kompatibilita |
comp., MS | vùng vẽ | oblast grafu |
comp., MS | vẽ lại | překreslit |
comp., MS | điểm bảo vệ | bod ochrany |
comp., MS | Điều khoản về Quyền riêng tư | prohlášení o zásadách ochrany osobních údajů |
comp., MS | đối tượng được bảo vệ | zabezpečitelný objekt |