DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing hiện hoa | all forms
SubjectVietnameseCzech
comp., MSbiểu tượng hiện diệnikona stavu
comp., MSbáo cáo hiện trạngsnímek sestavy
comp., MSbộ điều hợp hiển thịgrafický adaptér
comp., MSbản ghi hiện thờiaktuální záznam
comp., MScửa sổ tài liệu hiện hoạtokno aktivního dokumentu
comp., MSchỉ số tiến độ thực hiệnindikátor plnění plánu (SPI)
comp., MScâu lệnh thực hiệnpříkaz
comp., MScửa sổ không hiện hoạtneaktivní okno
comp., MSdạng xem hiện đạimoderní zobrazení
comp., MSdi chuyển hộp thư hiện hoạtaktivní migrace poštovní schránky
comp., MShội thoại hiện tạiaktuální konverzace
comp., MShiện diệnstav
comp., MShiện diện nâng caorozšířený stav
comp., MShiển thị ngoàiexterní monitor
comp., MShiển thị phụpomocné zobrazení
comp., MShiển thị thêmdoplňkový monitor
comp., MShiển thị thời gian thông minhčasové měřítko
comp., MShiển thị tinh thể lỏngdisplej LCD
comp., MSHiển thị Tên Thân thiệnZobrazit jméno
comp., MShiển thị vị trízobrazit na mapě
comp., MSHiện trạng Lịchsnímek kalendáře
comp., MShiện tạidobrá
comp., MSHiện đang chơiPřehrávání
comp., MShiện hoạtaktivní
comp., MShoạt ảnh khi thực hiện tính lạianimace přepočtu
comp., MShộp thư hiện hoạtaktivní poštovní schránka
comp., MSkhoản mục hiển thịpoložka zobrazení
comp., MSkhung hiển thị thay đổiupozornění na změnu
comp., MSkhả năng hiển thị có điều kiệnpodmíněná viditelnost
comp., MSKiểu xem hiện hoạtAktivní zobrazení
comp., MSlần xuất hiệnimprese
comp., MSmáy chủ tự phát hiệnAutomatická detekce serveru
comp., MSNgăn cản thực hiện dữ liệuZabránění spuštění dat
comp., MSNgăn hiển thị chú thíchpodokno Komentáře
comp., MSnhà cung cấp hiện diện webposkytovatel webových služeb
comp., MSnội dung hiện hoạtaktivní obsah
comp., MSPhát hiện và Đánh giá Rủi roZjišťování a vyhodnocování rizik
comp., MSPhát hiện cung cấpHledání informačních kanálů
comp., MSPhát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chépStav uživatele poznámkového bloku
comp., MSsự thấy được, khả năng hiển thịviditelnost
comp., MSThuộc tính hiển thị, đặc tính hiển thịVlastnosti zobrazení
comp., MSThực hiện thêmDalší akce
comp., MStrang hiện hoạtaktivní stránka
comp., MStrang tính hiện hoạtaktivní list
comp., MStruy vấn thực hiệnakční dotaz
comp., MStrường hiện hoạtaktivní pole
comp., MStrạng thái hiện diệnstav
comp., MStên hiển thịzobrazovaný název, zobrazované jméno
comp., MSTự động phát hiệnAutomatická konfigurace
comp., MSvùng hiện thờiaktuální oblast
comp., MSvăn bản hiển thị siêu kết nốizobrazovaný text hypertextového odkazu
comp., MSXuất hiện ẩnZobrazit jako offline
comp., MSXuất hiện Đi vắngZobrazit jako pryč
comp., MSô hiện hoạtaktivní buňka
comp., MSô hiện tạiaktuální buňka
comp., MSđối tượng hiện hoạtaktivní objekt