DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đăng | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseMalay
comp., MSchỉ thị đăng kýarahan daftar
comp., MScông nghệ nhận dạng giọng nóicetak suara
comp., MSdễ dàngdengan mudah
comp., MSdạng sóng âm thanhbentuk gelombang audio
comp., MSdạng thức điều kiệnformat bersyarat
comp., MSDạng xem biểu mẫuPaparan borang
comp., MSdạng xem chia sẻpandangan kongsi
comp., MSdạng xem chia sẻpaparan kongsi
comp., MSdạng xem hiện đạipandangan kontemporari
comp., MSdạng xem PivotChartpandangan Carta Pangsi
comp., MSdạng xem PivotTablepandangan Jadual Pangsi
comp., MSDạng xem Soạn thảoPandangan Pengeditan
comp., MSdạng xem SQLpandangan SQL
comp., MSdạng xem tài nguyênpaparan sumber
comp., MSDạng cung ứng siteRingkasan Tapak Beraneka
comp., MSDạng cung ứng TrangRingkasan Tapak Beraneka
comp., MSdạng thức dữ liệuformat data
comp., MSdạng thức tệpformat fail
comp., MSDạng thức đĩa phổ quátFormat Cakera Universal
comp., MSdạng xem Backstagepaparan Backstage
comp., MSDạng xem chỉ ĐọcPandangan Membaca
comp., MSdạng xem cá nhânpandangan peribadi
comp., MSDạng xem Lịch biểuPaparan Jadual
comp., MSdạng xem lịch biểupaparan kalendar
comp., MSdạng xem mục đã đặt tênpandangan item bernama
comp., MSDạng xem Đánh dấu Đơn giảnpandangan Penanda Ringkas
comp., MSDạng xem được Bảo vệPaparan Terlindung
comp., MSHiện đang chơiMain Sekarang
comp., MShộp văn bản có định dạngkotak teks beraneka
comp., MSKhách Hình dángBentuk Pelanggan
comp., MSkiểu dáng có sẵngaya terbina dalam
comp., MSkiểu dáng hoạt hìnhgaya animasi
comp., MSkiểu dáng in, kiểu ingaya cetak
comp., MSkiểu dáng được móc nốihelaian gaya berpaut
comp., MSký hiệu nhận dạng chỉ dẫnpengecam pandu
comp., MSký hiệu nhận dạng miền toàn cầupengecam domain sejagat
comp., MSký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầupengecam domain sejagat
comp., MSký tự dạng không inaksara tak cetak
comp., MSmối quan hệ đáng tin cậyhubungan kepercayaan
comp., MSmục đăng ký sự kiệnitem pendaftaran peristiwa
comp., MSNgăn tác vụ Định dạng Đối tượngAnak tetingkap tugas Format Objek
comp., MSNgưỡng Dạng xem Danh sáchAmbang Pandangan Senarai
comp., MSnhà tư vấn đăng kýpenasihat langganan
comp., MSnhà đăng ký tên miềnpendaftar nama domain
comp., MSPhần Web Dạng xem Danh sáchBahagian Web Pandangan Senarai
comp., MSSố Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lýPendaftar Organisasi
comp., MSSố Đăng ký Thể nhânPendaftaran Negara
comp., MSsố định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mậtpengecam keselamatan
comp., MStweet lại, đăng lạitweet semula
comp., MSthương hiệu đã đăng kísimbol cap dagang berdaftar
comp., MSTrình bày theo dạng ẢnhPersembahan Gambar
comp., MSTrình Trợ giúp Đăng nhập vào Microsoft Online ServicesPembantu Daftar Masuk Microsoft Online Services
comp., MStên miền đã đăng kýdomain berdaftar
comp., MStên đăng nhậpnama daftar masuk
comp., MStên đăng nhậpnama log masuk
comp., MSviệc đăng kpendaftaran
comp., MSxác nhận cấp hình dạngpengesahihan aras bentuk
comp., MSđang chờditahan
comp., MSđang có hội thảoDalam persidangan
comp., MSđang gọi điệndalam panggilan
comp., MSđang họpDalam mesyuarat
comp., MSĐang quay sốmendail
comp., MSđang tắt âmdiredamkan
comp., MSđịnh dạng số trong quốc giaformat nombor dalam negara
comp., MSđịnh dạng vùngformat serantau
comp., MSđịnh dạng văn bảnpemformatan teks
comp., MSđẳng đisometrik
comp., MSđănglanggan
comp., MSđăng kí dịch vụ nguồnlangganan sumber
comp., MSđăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báolangganan token
comp., MSđăng kí dịch vụ đíchlangganan destinasi
comp., MSđăng ký họcdaftar
comp., MSđăng ký POPpelangganan POP
comp., MSđăng ký sự kiệnpendaftaran peristiwa
comp., MSđăng lênkirim ke
comp., MSđăng lên Facebookkirim ke Facebook
comp., MSĐăng nhậpDaftar Masuk
comp., MSĐăng nhập dưới tênDaftar masuk sebagai
comp., MSĐăng nhập vào Microsoft Online ServicesDaftar Masuk Microsoft Online Services
comp., MSđăng nhậplog masuk
comp., MSđăng nhậpdaftar masuk
comp., MSđăng nhập bằng PINdaftar masuk dengan PIN
comp., MSĐăng nhập tài khoản Microsoftlog masuk akaun Microsoft
comp., MSđăng nhập đơnrakam masuk tunggal
comp., MSđăng xuấtlog keluar
comp., MSĐăng xuấtDaftar Keluar
comp., MSđăng xuấtdaftar keluar
comp., MSđăng điểmhantar markah
comp., MSđịnh dạng dấu phẩy động có độ chính xác képformat titik apung kepersisan berganda
comp., MSđịnh dạng số điện thoại quốc tếformat nombor antarabangsa
comp., MSđịnh dạng số điện thoại trong quốc gia/vùng lãnh thổformat nombor dalam negara/rantau
comp., MSĐịnh dạng Tệp Hoán đổi Nhị phânFormat Fail Pertukaran Perduaan
comp., MSđịnh dạng ôpemformatan sel
comp., MSđịnh dạng điều kiệnpemformatan bersyarat
comp., MSđịnh dạng đoạn vănpemformatan perenggan