Terms containing chiếu | all forms
Subject | Vietnamese | Malayalam |
comp., MS | dạng xem Trình Chiếu | സ്ലൈഡ് ഷോ കാഴ്ച |
comp., MS | Ghi Trình Chiếu | റിക്കോര്ഡ് സ്ലൈഡ് ഷോ |
comp., MS | hai chiều | ഉഭയദിശാത്മക |
comp., MS | hai chiều | ദ്വിമാന |
comp., MS | mức chiều | മാന നില |
comp., MS | Mũi tên Ngược chiều | വിരുദ്ധ അമ്പടയാളങ്ങള് |
comp., MS | Phát rộng Trình Chiếu | സംപ്രേക്ഷണ സ്ലൈഡ് പ്രദര്ശനം |
comp., MS | tham chiếu có cấu trúc | ഘടനാപരമായ റഫറന്സ് |
comp., MS | Tham chiếu có cấu trúc | ഘടനാത്മക പരാമര്ശങ്ങള് |
comp., MS | tham chiếu 3-D | 3-D പരാമര്ശം |
comp., MS | tham chiếu ô tuyệt đối | കേവല കളം പരാമര്ശം |
comp., MS | Thư viện Bản chiếu | സ്ലൈഡ് ലൈബ്രറി |
comp., MS | trang chiếu | സ്ലൈഡ് |
comp., MS | trang chiếu cái | സ്ലൈഡ് മാസ്റ്റര് |
comp., MS | Trình Chiếu | സ്ലൈഡ് പ്രദര്ശനം |