Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Luxembourgish
Terms
containing
núm điều khiê
|
all forms
Subject
Vietnamese
Luxembourgish
comp., MS
núm điều khiển chọn cảm ứng
Touch-Auswielpunkt
comp., MS
núm điều khiển di chuyển
Zéipunkt
comp., MS
núm điều khiển điền
Fëllpunkt
comp., MS
Núm điều tác di chuyển
Zéipunkt
comp., MS
núm điều tác, núm điều khiển, điều khiển
Grëff
Get short URL