Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Luxembourgish
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
đổi
|
all forms
Vietnamese
Luxembourgish
bộ chuyển đổi
Konverter
Bộ chuyển đổi
Đo
lường
Moosseenheetekonverter
bộ sửa đổi
thi
ết đặt
Parameter-Modificateur
bộ thay đổ
i t
rình duyệt
Browser-Modificateur
bố trí
đối
tượng
Objet-Layout
Chống Theo
do
̃i
Tracking-Schutz
dấu thay đổ
i
Ännerungsmarkéierung
khung hiển thị thay đổ
i
Ännerungshiwäis
khung
đối
tượng không bị chặn
ongebonnent Objetsfeld
khung
đối
tượng kết ghép
liéiert Objetsfeld
Môi trường Chuyển đổ
i C
ách ly Microsoft Office
Microsoft Office Isoléierte Conversioun-Environnement
mũi tên theo
dõi
Spurfeil
Ngăn tác vụ Định dạng
Đối
tượng
Formatobjet-Aufgabeberäich
nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượn
g t
huê
Mandantenniveau externen Dateprotokoll
nối kết và nhúng
đố
i tượng
Object Linking and Embedding
nối kết tuyệt đố
i
absolute Link
phóng to
đối
tượng
Objet-Zoom
quan hệ đố
i t
ác
Partenariat
tham chiếu ô tuyệt đố
i
absolut Zellreferenz
Thay
đổ
i chưa được đọc
Ongelies Ännerungen
thay
đổi
được theo dõi
noverfollegt Ännerung
Theo
dõi
Titel
Theo
dõi
, dõi vết
verfollegen
thư viện đố
i t
ượng
Objetsbibliothéik
tệp tráo đ
ổi
Swap-Fichier
Trình chuyển đổ
i P
owerPoint tĩnh
PowerPoint-Statik
URL tuyệt đố
i
absolut URL
đường thay
đô
̉i
geännert Zeilen
định dạng chuyển đổ
i d
ữ liệu
Datenaustauschformat
định vị tuyệt đố
i
absolut Positionéierung
đối
tượng theo dõi sự kiện
Evenementempfänger
Get short URL