Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
sư
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Konkani
chỉ báo s
ự
sẵn có
उपलब्धताय निर्देशक
chính sách
sử d
ụng chấp nhận được
एक्सॅप्टेबल युज पॉलिसी
Danh sách lịch
sử
इतिहास सुची
ghi
sư
̣ kí
लॉगिंग
hướng dẫ
n
sử dụng
दस्तावेजीकरण
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụn
g
मेजिल्लें माजाळें कनॅक्शन
lưu lượng sử
dụn
g
मेजिल्ली डेटा येवजण
nhật kí lỗi, sư
̣
ký lỗi
चुकीचो लॉग
nhật kí, sư
̣
kí
लॉग
sổ ký
sự
जर्नल
trước sự
k
iện
आदीं प्रसंग
tệp
s
ự kí, tệp nhật kí
लॉग फायल
đối tượng theo dõi sự
k
iện
प्रसंग आयकुपी
Get short URL