DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing phân bô | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseKonkani
comp., MSBộ sưu tập Phần Nhanhतत्काळ भाग गॅलरी
comp., MSbó phần mềmसॉफ्टवॅर बंडलर
comp., MSphần bổ trợएड-इन
comp., MSphần bổ trợप्लग-इन
comp., MSphần bổ trợ COMCOM ऍड-इन
comp., MSphần bổ trợ PowerPointPowerPoint ऍड-इन
comp., MSphần bổ sung COMCOM ऍड-इन
comp., MSphân bổवांटणी
comp., MSphân bổ quá mứcअतिवांटणी
comp., MSphân bố nhị thứcबायनोमिनल वितरावणी
comp., MSxác thực mật khẩu phân bốवितरायल्लो पासवर्ड प्रामाण्य
comp., MSđiểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉप्रमाणपत्र रद्द करपाचे सुचयेच्या वितरणाचो बिंदू
comp., MSđơn vị phân bổवांटणी विभाग
comp., MSđồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốcसिडींग