DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing lỗi | all forms
VietnameseKonkani
Báo cáo Lỗi WindowsWindows चुकीचो अहवाल
Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗiस्पॉट पुनर्तपासणी करपी
công cụ kiểm lỗiमुद्रातशोधनाची साधनां
Công cụ Soát lỗi Microsoft OfficeMicrosoft Office प्रुफींग साधनां
lời nhắc chỉ lệnh mức caoऊंचेल्या आदेशाक तत्पर
lối tắtआडवाट
lối tắt bàn phímकिबोर्ड आडवाट
lối tắt chuộtमावस शॉर्टकट
lỗi cú phápवाक्य-रचणुकेंत चूक
lỗi đồng bộसिंक्रोनायझेशन चूक
lời ghétतिरस्काराची वाचा
lời nhắcस्मरणपत्र
lỗiचुकिचो कोड
Ngăn sửa lỗi chính tảस्पॅलींग आदूफ
Ngăn sửa lỗi ngữ phápव्याकरण आदूफ
nhật kí lỗi, sự ký lỗiचुकीचो लॉग
nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuêटेनंट-लेवल एक्सटर्नल डेटा लॉग
nhóm lối tắtआडवाट गट
phím lối tắtशॉर्टकट की
thanh lỗiचुकिची पट्टी
tiêm lỗiचुकिचें इंजॅक्शन
trả lờiजाप दिवंची
Trả lời Tất cảसगळ्यांक जाप दिवची
Trả lời Tự độngस्वयंचलीत जापो
trả lời tự độngआपसूक प्रत्युत्तर
Ô lối tắtआडवाटो आदूफ