DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing dòng | all forms | exact matches only
VietnameseKonkani
bộ quản lí đồng bसिंक्रोनायझेशन वेवस्थापक
bộ đồng xử líकोप्रॉसेसर
bẻ dòng, ngắt dòngउतारो गुठलायता
Báo cáo hoạt độngवावराचो अहवाल
bộ điều khiển tự động hoá gia đìnhहोम आपसूकताय नियंत्रक
bố trí độngलायव्ह रचणाय
Cộng đồngजमात
Công cụ Khởi động Hộp thoạiसंवाद बॉक्स लॉन्चर
dãn cách dòngरेगे मदली सुवात
Danh sách Dấu đầu dòng Dọcआडवी बुलेट सुची
danh sách dấu đầu dòngकुरवायिल्ली सुची
Danh sách Dấu đầu dòng Ngangउबी बुलेट सुची
di độngमोबायल
dấu ngoặc nhọn đóngउजवी जोड
dấu ngoặc tròn đóngधांपतो काटकंस
dấu ngoặc vuông đóngउजवो कंस
dấu nháy kép đóngधांपती अवतरण खूण
dấu đầu dòngबुलेट
Hình tự độngस्वयं आकार
hợp đồngकबलात
hành độngकृती
hư hỏng đốngहिप भ्रश्टाचार
luồng mạch, dòng chảy, luồngस्ट्रिम
lỗi đồng bộसिंक्रोनायझेशन चूक
mã khởi động chínhमास्टर बूट कोड
Mục Hành độngकृती आयटम
nguồn cấp về hoạt động cập nhậtकृती फिड
Ngăn soát từ đồng nghĩaथेसारस आदूफ
ngắt dòngरेग खंड
ngắt dòng thủ côngहातांनी रेग खंडीत करप
người đóng gópयोगदान दिवपी
phân hoạch khởi độngबूट विभागणी
Site di độngमोबायल सायट
thụ độngनिश्क्रीय
thư viện nối kết độngडायनॅमिक-लिंक लायब्ररी
Thụt đầu dòng treoहँगिंग इंडँट
Trang di độngमोबायल सायट
trang đích độngडायनॅमीक लॅण्डींग पान
Trung tâm Di động của WindowsWindows मोबिलिटी केंद्र
Trung tâm Đồng bộसिंक्रोनायझेशन केंद्र
Trả lời Tự độngस्वयंचलीत जापो
trả lời tự độngआपसूक प्रत्युत्तर
tốc độ đồng hघडयाळीची गती
từ điển đồng nghĩaशब्दकोठी
tự ngắt dòngउतर गुठलावचें
tự ngắt dòng văn bảnउतारो गुठलावचो
tự độngस्वयंचलीत
Tự động hóaऑटोमेशन
Tự động Mở rộngआप-वाडयिल्लें
Tự động tính tổngस्वयंजोड
đường thẳng, dòng, dòng, đườngरेग
đối tượng trong dòngइनलायन ऑब्जॅक्ट
ổ khởi độngबूट ड्रायव्ह