DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing chuyển | all forms | exact matches only
VietnameseKonkani
bộ chuyển đổiरूपांतर करपी
Bộ chuyển đổi Đo lườngमापणी रुपांतर करपी
bộ thích ứng chuyển tảiट्रांसपोर्ट एडॅप्टर
chat, trò chuyện, tán gẫuचॅट
Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễnकायमचो वेळ भूकटिबंध हालोवपी मोड
chế độ kéo để di chuyểnपॅनींग मोड
cuộc nói chuyện theo thẻटॅब केल्लीं संभाशणां
cài đặt chuyên biệtकस्टम इन्सटॉलेशन
câu chuyện, mạchकाणी
di chuyểnस्थलांतर
kiểu cách dịch chuyển, kiểu chuyểnसंक्रमण शैली
nhóm chuyên biệtकस्टम चोंबो
núm điều khiển di chuyểnहॅडल हालोवप
Núm điều tác di chuyểnहॅडल हालोवप
số chuyển tiếp ngân hàngबँक वेव्हार क्रमांक
thanh công cụ chuyên biệtकस्टम साधनपट्टी
thiết lập chuyên biệtकस्टम इन्सटॉल
trung bình di chuyểnहालपी सरासरी
Trình chuyển đổi PowerPoint tĩnhPowerPoint आंकडेवारी
trường nhóm chuyên biệtकस्टम चोंबो फिल्ड
viền di chuyểnहालोवपी शीम
điều khiển chuyên biệtकस्टम नियंत्रण
đường di chuyểnचल पाथ
đường xu hướng di chuyển trung bìnhहालोवपी सरासरी ट्रॅण्डलायन
địa chỉ chuyển hàngशिपिंग नामो
định dạng chuyển đổi dữ liệuडेटा आदलाबदल स्वरूप