Subject | Vietnamese | Igbo |
comp., MS | Bộ định danh thiết đặt dịch vụ | ǹjìàma òtù ọrụ |
comp., MS | biểu định kiểu | staịlshiìt |
comp., MS | biểu định kiểu được nối kết | kalendà ejikọrọọnụ |
comp., MS | Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình | mmezima ngwaọrụ nke òtù-be |
comp., MS | bộ điều khiển tự động hoá gia đình | njizi ọtọmashọn nke ụlọ |
comp., MS | danh định duy nhất | ǹjìàma pụrụ ichè |
comp., MS | danh định duy nhất phổ quát | ǹjìàma pụrụ ichè ǹzùrù ụ̀wà |
comp., MS | Danh định phổ quát toàn cầu | ǹjìrìmara ǹzùrùmbàùwà |
comp., MS | dịch vụ định vị | ebe ọrụ gasị |
comp., MS | Dấu hiệu đính | akara ngụgharị |
comp., MS | ghi chú đính thẻ | noòtù ahụàrà amā |
comp., MS | Giám định viên Tài liệu | Mmennyòcha Dọkụmènt |
comp., MS | hộp văn bản có định dạng | ìgbe ngweụba |
comp., MS | hình dạng mặc định | ụdịdị eburupụta |
comp., MS | khung định nghĩa | ṅzieserese nkọwa |
comp., MS | Mã định danh Khóa Thẩm quyền | Njìàma Ọtụgwo Ikikere |
comp., MS | máy tính nhóm gia đình | kọmputà òtù-be |
comp., MS | mặc định | difọlt |
comp., MS | mã nhận diện, mã định danh | njìàmata |
comp., MS | mã định danh | ihe nkọwapụta |
comp., MS | mã định danh chương trình | ihe nchọpụta progamụ |
comp., MS | mã định danh cục bộ | njiama ndịnebe |
comp., MS | mã định danh duy nhất toàn cầu | ǹjìàma pụrụ ichè ǹzùrùmbà |
comp., MS | Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng | Hàzie Ọrụ Objetiv Ibeènyò |
comp., MS | nút mặc định | ọdụmbi kèmgbòchimperi |
comp., MS | phần đính kèm | mgbàkwụnye |
comp., MS | Phần đính kèm | Mgbakwunye |
comp., MS | phông chữ mặc định | ọnụnde difọlt |
comp., MS | số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật | njìàma nchedo |
comp., MS | Thanh công cụ định dạng | Nhàzi ogwe ngwaọrụ |
comp., MS | theo mặc định | nà difọlt |
comp., MS | tệp định nghĩa biểu mẫu | ọbọakwụkwọ nkwukè ọdịdị |
comp., MS | tệp dữ liệu mặc định | ọbọ data dị adị |
comp., MS | Tệp định nghĩa tương thích cho Office | faịlụ nkọwa ndakọrịta Office |
comp., MS | Video đỉnh | Elu Vidìò |
comp., MS | Xem trước Phần đính kèm | Nhụchalụ Mgbakwunye |
comp., MS | đính kèm | mgbàkwụnye |
comp., MS | Đính kèm | gbàkwụnye |
comp., MS | định kỳ | bịambịịakwa |
comp., MS | định nghĩa loại tài liệu | nkwuke ụdịdị dọkụment |
comp., MS | đính vào | Ngosịọrụ |
comp., MS | định danh ngôn ngữ | njìàma asụsụ |
comp., MS | định dạng chuyển đổi dữ liệu | nhàzi mgbanwe datà |
comp., MS | định dạng máy chủ OLAP | nhàzi savà OLAP |
comp., MS | định dạng tệp EPS | mgbachi PostScript |
comp., MS | định dạng điều kiện | ụzọnsịrịhazi ọdàbanye |
comp., MS | định dạng đoạn văn | nsìrìhàzi nkèjìọdịnịghà |
comp., MS | định vị | chọta ebe |
comp., MS | định vị cố định | ènyemọnọdụ adịmgbanwè |
comp., MS | định vị tuyệt đối | ènyemọnọdụ kachasinụ |
comp., MS | định vị tương đối | ọnọdụ mmetụta |
comp., MS | định vị điểm ảnh phụ | mmezi ntụpọ kwụ akwụ |
comp., MS | định địa chỉ khối logic | èmemādreèsì blọọk ndìịnụsọrọ |