DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing транзитный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.транзитная визаthị thực quá cảnh
gen.транзитные перевозкиsự vận chuyền theo lối thông quá
gen.транзитные страныnhững nước được quyền vận chuyển qua
gen.транзитный билетvé tăng-dít
gen.транзитный билетvé hành khách thông quá
comp., MSтранзитный каталогthư mục thả
comp., MSтранзитный номер банкаsố chuyển tiếp ngân hàng