DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing разнести | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.буря разнесла лодку в щепкиtrận bão đã phá tan chiếc thuyền ra từng mảnh
gen.ветер разнёс лёгкие обрывки бумагиgió thổi tung những mảnh giấy nhẹ
gen.разнести новостиtruyền tin
gen.разнести новостиloan truyền tin tức
gen.разнести письма адресатамmang đưa, đem thư đến cho người nhận
gen.разнести письма адресатамphát phân phát thư cho người nhận
gen.разнести слухиđòn tin
gen.разнести слухиloan truyền tin đồn
gen.разнести слухиphao tin
gen.разнести счета по книгамghi các khoản chi phí vào các sồ