Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Italian
Japanese
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
разнести
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
буря
разнесла
лодку в щепки
trận bão đã phá tan chiếc thuyền ra từng mảnh
gen.
ветер
разнёс
лёгкие обрывки бумаги
gió thổi tung những mảnh giấy nhẹ
gen.
разнести
новости
truyền tin
gen.
разнести
новости
loan truyền tin tức
gen.
разнести
письма адресатам
mang
đưa, đem
thư đến cho người nhận
gen.
разнести
письма адресатам
phát
phân phát
thư cho người nhận
gen.
разнести
слухи
đòn tin
gen.
разнести
слухи
loan truyền tin đồn
gen.
разнести
слухи
phao tin
gen.
разнести
счета по книгам
ghi các khoản chi phí vào các sồ
Get short URL