Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
ломать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
брось
ломать
комедию!
thôi đừng đóng kịch nữa!
gen.
брось
ломать
комедию!
thôi đừng vờ vĩnh nữa!
gen.
игрушки часто
ломаются
đồ chơi thường bị hòng
gen.
ломался
старый вековой обычай
tục lệ cồ kính lâu đời đã bị xóa bồ
(vứt bò, bài trừ)
gen.
ломать
дом
phá nhà
gen.
ломать
дом
dỡ nhà
gen.
ломать
каменную соль
khai thác muối mồ
gen.
ломать
копья
tranh cãi kịch liệt
gen.
ломать
копья
tranh luận sôi nồi
gen.
ломать
пальцы
bẻ cục
gen.
ломать
пальцы
bẻ khục
gen.
ломать
свою жизнь
làm hòng cả đời minh
gen.
ломать
старые обычаи
bồ tục cũ
gen.
ломать
характер
thay đồi tính tình
gen.
ломать
шапку
перед кем-л.
xun xoe
bợ đỡ, nịnh hót
(ai)
inf., fig.
меня всего
ломает
toàn thân tôi ê ầm
inf., fig.
меня всего
ломает
tôi nhức xương nhức cốt
gen.
пальцы
ломать
bẻ ngón tay
gen.
эти пластинки
ломаются
những đĩa hát này dễ vỡ
Get short URL