DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ломать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.брось ломать комедию!thôi đừng đóng kịch nữa!
gen.брось ломать комедию!thôi đừng vờ vĩnh nữa!
gen.игрушки часто ломаютсяđồ chơi thường bị hòng
gen.ломался старый вековой обычайtục lệ cồ kính lâu đời đã bị xóa bồ (vứt bò, bài trừ)
gen.ломать домphá nhà
gen.ломать домdỡ nhà
gen.ломать каменную сольkhai thác muối mồ
gen.ломать копьяtranh cãi kịch liệt
gen.ломать копьяtranh luận sôi nồi
gen.ломать пальцыbẻ cục
gen.ломать пальцыbẻ khục
gen.ломать свою жизньlàm hòng cả đời minh
gen.ломать старые обычаиbồ tục cũ
gen.ломать характерthay đồi tính tình
gen.ломать шапку перед кем-л.xun xoe bợ đỡ, nịnh hót (ai)
inf., fig.меня всего ломаетtoàn thân tôi ê ầm
inf., fig.меня всего ломаетtôi nhức xương nhức cốt
gen.пальцы ломатьbẻ ngón tay
gen.эти пластинки ломаютсяnhững đĩa hát này dễ vỡ