Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
ворота
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
ворота
подались под напором
những cánh cửa bật ra do sức đầy
gen.
ворота
подались под напором
cồng bị đầy bật ra
gen.
припереть
ворота
бревном
dùng súc gỗ chặn
lèn, chận
cồng
gen.
припереть
ворота
бревном
chặn
lèn, chận
cồng bằng một súc gỗ
saying.
пришла беда, отворяй
ворота
họa vô đơn chí
gen.
пропустить мяч в
ворота
không ngăn được quả bóng vào khung thành
gen.
пропустить мяч в
ворота
để bóng lọt vào gôn
gen.
прямой
ворот
cái
cồ đứng
gen.
раскрыть
ворота
mờ cồng
(ra)
gen.
смотреть как баран на новые
ворота
nhìn ngơ ngác
gen.
тесовые
ворота
cái
cồng bằng ván mỏng
gen.
уставиться как баран на новые
ворота
nhìn ngơ ngác
gen.
шлюзные
ворота
cánh cửa âu thuyền
Get short URL