DictionaryForumContacts

   Hindi
Terms for subject Microsoft containing छवि | all forms | exact matches only
HindiVietnamese
छवि एनोटेटरTrình chú thích Ảnh
छवि फ़ाइलtệp hình ảnh
छवि मैपánh xạ ảnh
छवि स्टेबिलाइज़ेशनổn định ảnh
डिजिटल छविảnh kỹ thuật số
डिप्लॉयमेंट छवि सुधार व प्रबंधनDịch vụ và quản lí ảnh triển khai
पुनर्प्राप्ति छविảnh phục hồi
प्रचार हेतु छविảnh quảng cáo
मुद्रण एवं छवि अंकन डिवाइसेज़Thiết bị In và Tạo ảnh
व्यक्तित्व छविnhân vật
साइट छवि संग्रहHình ảnh Tuyển tập Site
Windows सिस्टम छवि बैकअपSao lưu Ảnh Hệ thống Windows