DictionaryForumContacts

   Sinhala
Terms containing යතුරු | all forms | exact matches only
SubjectSinhalaVietnamese
comp., MSකෙටිමං යතුරphím lối tắt
comp., MSගුප්ත එස්ක්‍රො යතුරkhóa mật mã dự phòng
comp., MSගුරු යතුරkhoá chính
comp., MSටොගල යතුරphím bật tắt
comp., MSරහස් යතුkhóa bí mật
comp., MSවිස්තර පාඨ යතුරphím chú giải