DictionaryForumContacts

   Sinhala
Terms containing පෙළ | all forms | exact matches only
SubjectSinhalaVietnamese
comp., MSඅසංකේතිත පෙළvăn bản rõ
comp., MSකඳ පෙළthân văn bản
comp., MSපෙළ එතුමVăn bản
comp., MSපෙළ එතුමtự ngắt dòng văn bản
comp., MSපෙළ එතුමbẻ dòng, ngắt dòng
comp., MSපෙළ ගස්වන්නcăn
comp., MSපෙළ ගැසුමcăn chỉnh
comp., MSපෙළ ප්‍රවාහයdòng văn bản
comp., MSපෙළ-මූලික නිර්මාණකරුTrình thiết kế Dựa trên Văn bản
comp., MSපෙළ රාමුවkhung văn bản
comp., MSපෙළ වෘත්තයVòng tròn Văn bản
comp., MSපෙළ-හඬvăn bản sang tiếng nói
comp., MSපොහොසත් පෙළ XML සිතියම්කරණයánh xạ XML dạng rich text (văn bản có định dạng)
comp., MSවිකල්ප පෙvăn bản thay thế