DictionaryForumContacts

   Gujarati
Terms containing દૃશ્ય | all forms | exact matches only
SubjectGujaratiVietnamese
comp., MSડિઝાઇન દૃશ્યcửa sổ Thiết kế
comp., MSદૃશ્ય પ્રકારkiểu góc nhìn
comp., MSપ્રપત્ર દૃશ્યDạng xem biểu mẫu
comp., MSપ્રપત્ર દૃશ્યcách nhìn Biểu mẫu
comp., MSવ્યકિતગત દૃશ્યdạng xem cá nhân
comp., MSવ્યકિતગત દૃશ્યgóc nhìn cá nhân
comp., MSવ્યક્તિગત દૃશ્યdạng xem cá nhân
comp., MSવ્યક્તિગત દૃશ્યgóc nhìn cá nhân
comp., MSસાધન દૃશ્યcách nhìn tài nguyên
comp., MSસાધન દૃશ્યdạng xem tài nguyên