Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Chinese Taiwan
⇄
Vietnamese
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
顯示器
màn hình
顯示為離開
Xuất hiện Đi vắng
顯示為離線
Xuất hiện ẩn
顯示狀態
hiện diện
顯示狀態
sự sẵn sàng
印表機
máy in
印表機標記
dấu máy in
印表機驅動程式
trình điều khiển máy in
灰階
Mức xám
灰階
tỉ lệ xám
議程
lịch công tác
走勢圖
biểu đồ thu nhỏ
陰影
bóng
陰影
bóng thả
陰影複製
sao nông
陰曆
Âm lịch
共同作業
cộng tác
共用
chia sẻ, dùng chung
共用記事
Ghi chú chia sẻ
共用通訊錄
sổ địa chỉ chung
Get short URL