Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Chinese Taiwan
⇄
Vietnamese
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
變更標記
dấu thay đổi
變更字型...
Thay đổi Phông chữ
變更提示
khung hiển thị thay đổi
邊界
lề
邊界
biên
邊界
viền
邊界輔助線
đường căn lề
事件
sự kiện
事件程序
thủ tục của sự kiện
事件註冊
đăng ký sự kiện
事件註冊項目
mục đăng ký sự kiện
事件處理常式
Bộ xử lí biến cố
事件檢視器
Trình xem sự kiện
事件接聽程式
đối tượng theo dõi sự kiện
例外狀況
ngoại lệ, lỗi
型別程式庫
thư viện loại
型號
kiểu
律師與當事人通訊保密特權
đặc quyền giữa luật sư và thân chủ
見證伺服器
máy chủ giám sát
開會中
đang họp
Get short URL