Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Chinese Taiwan
⇄
Vietnamese
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
桌面小工具
vật dụng bàn làm việc, tiện ích trên màn hình máy tính
桌面小工具庫
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tính
桌面圖案
mẫu hình nền
桌面共用
chia sẻ màn hình làm việc
桌面應用程式
ứng dụng trên máy tính
桌面應用程式列
thanh ứng dụng màn hình nền
桌面背景
hình nền
歌曲
bài hát
歌曲的信用額度
tín dụng bài hát
行
đường thẳng, dòng, dòng, đường
行程摘要
lịch công tác
行事曆
Lịch
行事曆
Lịch
行事曆項目
mục lịch
行事曆項目預覽
tóm tắt mục lịch
行事曆程式
chương trình lịch
行事曆預覽
Tóm tắt lịch biểu
行事曆事件搜尋
Tìm kiếm Sự kiện Lịch
行事曆檢視
dạng xem lịch biểu
行事曆資訊
thông tin lịch
Get short URL