DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
保留功能 sự giữ lại
保留原則 Chính sách duy trì
保留原則 chính sách lưu trữ
保留狀態 trạng thái giữ
保護 Bảo vệ
保護 bảo vệ
保護點 điểm bảo vệ
曝光偏差補償 bù lộ sáng ngược
裝訂邊 máng ngăn
裝置 thiết bị
裝置 Thiết bị
裝置名稱 tên thiết bị
裝置通道 kênh thiết bị
裝置通道 Kênh Thiết bị
裝置中繼資料套件 gói siêu dữ liệu thiết bị
裝置常用鍵 Nút thiết bị
裝置驅動程式 trình điều khiển thiết bị, khiển trình
裝置配對 Phụ kiện ghép nối
裝置加密 Mã hóa Thiết bị
裝置宣告 tuyên bố thiết bị đáng tin cậy