DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
空格鍵 phím cách
空照圖檢視 chế độ xem trên không
空照圖檢視 kiểu xem từ không trung
空閒 tự do
空閒/忙碌狀態 trạng thái rảnh/bận
遺失資料 dữ liệu bị mất
遺留字串 dòng thiếu
登錄 sổ đăng ký
登入 đăng nhập
登入 thông tin đăng nhập
登入 Đăng nhập
登入名稱 tên đăng nhập
登入狀態 Đăng nhập dưới tên
登入資訊 thông tin đăng nhập
登入資訊 thông tin đăng nhập
登出 Đăng xuất
登出 đăng xuất
呼叫 gọi
呼叫指令碼 mã lệnh gọi
呼叫器 máy nhắn tin