DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
Bing 音樂 Nhạc trên Bing
Bing 翻譯 Công cụ dịch trên Bing
Bing 電影 Phim trên Bing
Bing 電玩遊戲 Trò chơi Video trên Bing
Bing 購物 Mua sắm trên Bing
BitLocker 加密安裝 cài đặt được mã hóa BitLocker
BitLocker 網路解除鎖定 mở khóa mạng BitLocker
BitLocker 磁碟機加密 Mật mã hoá ổ BitLocker
時脈 đồng hồ
時程績效指數 chỉ số tiến độ thực hiện
時區 múi thời gian
時幅 tỉ lệ thời gian
時間戳記 tem thời gian
時間戳記 dấu thời gian
時間表 đường thời gian
時間表 đường thời gian
時間公式 công thức thời gian
時間智慧 hiển thị thời gian thông minh
時間智慧篩選 bộ lọc điều khiển theo thời gian thông minh
時間維度 tham số thời gian