DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
簽名欄 dòng chữ ký
簽到 đăng ký
簽核歷程記錄 lịch sử phê duyệt
簽入 kiểm nhập
簽章設定 Thiết lập Chữ ký
簽出 kiểm xuất
總欄位 trường tổng
總和檢查碼 giá trị tổng kiểm
總寬限時間 độ lệch tổng
> 記號 dấu a còng
夾紙 kẹt giấy
放大 phóng to
放大鏡 Kính lúp
放置目錄 thư mục thả
社交 mạng xã hội
社交分級同步處理工作 Công việc Đồng bộ hóa Xếp hạng Xã hội
社交標記 thẻ xã hội
社交運算 điện toán xã hội
社交網路 mạng xã hội
社交網路 mạng xã hội