DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
階層圖 Cấu trúc phân cấp
階段檢視 dạng xem theo giai đoạn
序列埠 cổng tuần tự
序號 số sê-ri
序號 số thứ tự
規則管理員 Bộ quản lí Qui tắc
規則檢查 Kiểm tra Quy tắc
規則集 bộ quy tắc
規則集合 bộ sưu tập quy tắc
規劃評估及審查技術分析圖表 sơ đồ Kỹ thuật Xem xét và Đánh giá Chương trình
邏輯區塊定址 định địa chỉ khối logic
憑證 chứng chỉ
憑證簽發者 người cấp chứng chỉ
憑證驗證 xác thực chứng chỉ
憑證授權單位 thẩm quyền xác thực
憑證撤銷清單發佈點 điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ
憑證鏈結 tạo chuỗi chứng chỉ
抑音符號 dấu huyền
疑難排解員 Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc
互通性 liên tác