DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
分隔符號文字檔 tệp văn bản được tách
分隔號 sổ đứng
分隔器函數 chức năng tách
分隔方塊 hộp chia tách
分享 chia sẻ, dùng chung
分享常用鍵 Nút chia sẻ
分享相片 Ảnh chia sẻ
分段移轉 di chuyển theo giai đoạn
分節符號 ngắt phần
分裂式圓形圖 biểu đồ hình tròn bị cắt
分裂式環圈圖 biểu đồ vành khuyên bị cắt
分解 phân ra
分解樹狀結構 Cây Phân tích
分工結構圖 cấu trúc phân tích công việc
堆積損毀 hư hỏng đống
堆疊 xếp chồng
堆疊清單 Danh sách Xếp chồng
堆疊順序 thứ tự xếp chồng
堆疊橫條圖 Thanh xếp chồng
堆疊橫條圖 biểu đồ thanh xếp chồng