Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Chinese simplified
⇄
Vietnamese
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5043 entries)
设置管理器
Trình quản lý Cài đặt
设置修改程序
bộ sửa đổi thiết đặt
设置对象格式任务窗格
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng
设计模式
phương thức thiết kế
设计模板
mẫu thiết kế
设计元素
phân tử thiết kế
设计网格
lưới thiết kế
设计器
trình thiết kế
设计器
Trình thiết kế
设计辅色
Bộ sưu tập các Điểm nhấn Thiết kế
设计管理器
Trình quản lý Thiết kế
设计方案集
bộ thiết kế
设计视图
cửa sổ Thiết kế
设计母版
Thiết kế Cái
设计时
thời gian thiết kế
设计图面
bề mặt thiết kế
便携式计算机
máy xách tay
便携式计算机
máy tính xách tay
便携计算机
máy tính xách tay
便捷卡
thẻ fast
Get short URL