DictionaryForumContacts

   Chinese simplified Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
持久聊天 trò chuyện có nhiều người tham gia liên tục
持卡人 chủ thẻ
省略号 dấu chấm lửng
送货地址 địa chỉ chuyển hàng
锁屏界面 màn hình khóa
锁屏提醒 thông báo
锁定 khóa
锁定标记 mã thông báo khóa
锁定跟踪 Khóa Theo dõi Thay đổi
市场营销活动 chiến dịch tiếp thị
市场营销活动 Chiến dịch Tiếp thị
市场活动 chiến dịch
市场活动代码 mã chiến dịch
异常 ngoại lệ, lỗi
异步的 dị bộ
适合儿童浏览的网站 trang web thân thiện với trẻ em
适用于 Office 的 JavaScript API JavaScript API dành cho Office
适用于桌面版的 Internet Explorer Internet Explorer cho máy tính
适配卡 bộ điều hợp
适配器 bộ thích ứng