Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Chinese simplified
⇄
Vietnamese
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5043 entries)
对象生命线
dây bảo hiểm đối tượng
对象放大
phóng to đối tượng
对象类别
lớp đối tượng
对象库
thư viện đối tượng
对象变量
biến đối tượng
对象相关性窗格
Ngăn các Phụ thuộc Đối tượng
对象链接与嵌入
nối kết và nhúng đối tượng
对象链接与嵌入
móc nối và nhúng đối tượng
对比度
độ tương phản
对话
hội thoại
对话备注
ghi chú hội thoại
对话框
hộp thoại
对话框启动器
Công cụ Khởi động Hộp thoại
对话邀请
thư mời hội thoại
对话历史记录
Lịch sử Hội thoại
对话窗口
cửa sổ hội thoại
对称页面布局
bố trí trang đối xứng gương
对称页边距
lề phản chiếu
闹钟
Báo thức
闹钟
báo thức
Get short URL