DictionaryForumContacts

   Chinese simplified Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
发给我的电子邮件笔记 Nhắc tôi về email đã gửi
发自我的 Windows Phone Được gửi từ Windows Phone của tôi
发短信 nhắn tin văn bản
发件箱 hộp thư đi
发件人 người gửi
发件人策略框架 khung chính sách người gửi
发件人信誉 uy tín của người gửi
滑块 con trượt
滑动 trượt
滑动手势 thao tác trượt
监督列表 danh sách giám sát
监督列表条目 mục nhập danh sách giám sát
监督策略 chính sách giám sát
监控软件 phần mềm giám sát
绑定 kết ghép
绑定控件 kiểm soát được gắn
绑定对象框架 khung đối tượng kết ghép
近场通信 giao tiếp trường gần
金钱 tiền
tối