Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Chinese simplified
⇄
Vietnamese
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5043 entries)
纯文本
văn bản thuần
纯文本身份验证
xác thực văn bản thuần
撰写
thảo
新潮
Thịnh hành
新潮
mới+mới nổi
新鲜快报
tiêu điểm
新邮件
thư mới
新台币
Tân Đài tệ
新建组
Nhóm Mới
新闻横幅
Dòng Tin
新闻稿
bản tin
新闻源
nguồn cấp tin tức
新闻组
nhóm tin
现场讨论
thảo luận tại chỗ
现金流量
dòng tiền
现代视图
dạng xem hiện đại
记分卡
phiếu ghi điểm
记分卡指示器
chỉ báo thẻ điểm
记分卡要素
thành phần thẻ điểm
记分卡视图
giao diện thẻ điểm
Get short URL