DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D  F G J K L M  P R S T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
ètò àwọ̀ bảng phối màu
ètò ìrísí abẹ̀mí bố trí động
ètò-ìrísí bố trí
ẹyọ ọ̀rọ̀ tódáyàtọ̀ ký tự đặc biệt
ẹyọ-ọ̀rọ̀ ìdarí ký tự điều khiển
fáìlì àkọsílẹ̀ ìṣe tệp sự kí, tệp nhật kí
fáìlì aṣàkóónú mìíràn tệp định nghĩa biểu mẫu
fáìlì èbúté tệp nhận
fáìlì ojú ìwé tệp trang
fáìlì ojú-ìwé tệp trang
fáìlì orísun tệp nguồn
fẹ̀ trải ra
fèrè bóng chú thích
fèsì phản hồi
fi ìlà kùn gạch bóng chéo
fi ìlà kùn gạch bóng
fi ranṣẹ́, fi ṣọwọ́ gửi
fi wé so sánh
fibọ̀ nhúng