Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Yoruba
⇄
Vietnamese
A
B
D
Ẹ
F
G
J
K
L
M
Ọ
P
R
S
T
U
W
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3705 entries)
dákẹ́ díẹ̀
tắt tiếng
dákẹ́ díẹ̀
tắt âm
Déètì ìbẹ̀rẹ̀
ngày bắt đầu
déètì ìparí
ngày kết thúc
déètì ìṣetán
ngày hết hạn
déètì ótógẹ́ẹ́
ngày đến hạn
détà aṣàfihàn fáìlì
kết nối cơ sở dữ liệu
détà àṣẹ òǹlò
miền người dùng chính
détà àṣẹ òǹlò
miền người dùng chính
détà orísun
dữ liệu nguồn
dídára iṣẹ́ olùfihàn
chỉ báo chất lượng dịch vụ
Dídí Oníróbótó
Vòng tròn Khối
dpi
dpi
dúró
dừng lại
dúró
ngưng lại
ẹ̀dà apèsè
bản sao trên máy phục vụ
ẹ̀kúnjú
Toàn màn hình
Ẹ̀rọ Ìṣèṣirò
Máy tính tay, máy tính
Ẹ̀rọ Ìṣèṣirò
Máy tính tay
Ẹ̀rọ atanilólobó
máy nhắn tin
Get short URL