DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D  F G J K L M  P R S T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
ẹ̀kúnjú Toàn màn hình
Ẹ̀rọ Ìṣèṣirò Máy tính tay, máy tính
Ẹ̀rọ Ìṣèṣirò Máy tính tay
Ẹ̀rọ atanilólobó máy nhắn tin
ẹ̀tó àṣẹ aṣàmúlò miền tài khoản
ẹ̀yà àìrídìmú adarí látọ̀nà jínjìn phần mềm điều khiển từ xa
ẹ̀yá àìrídìmú aṣejànbá phần mềm hiểm độc
ẹ̀yàn aṣeékì lựa vùng
ẹ̀yàn ọ̀pọ̀ đa lựa chọn
ẹ́yà àìrídìmú aṣèwárí-amí phần mềm chống phần mềm gián điệp
ẹ́yà àìrídìmú aṣòdi aṣèjàǹbá chương trình chống phần mềm có hại
ẹ́yà àìrídìmú aṣòdi aṣèjàǹbá chương trình chống phần mềm có hại
ẹgbé alájọpín nhóm phân phối
Ẹgbẹ́ Nhóm
ẹgbẹ́ alájọpínròyìn nhóm tin
ẹ̀ka nhánh
ẹ̀ka-àfikọ̀wé máy tính xách tay nhỏ
ẹ̀ka-ọ̀rọ̀ mục con