Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Yoruba
⇄
Vietnamese
A
B
D
Ẹ
F
G
J
K
L
M
Ọ
P
R
S
T
U
W
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3705 entries)
Bẹ̀rẹ̀ Kíkàwé
Đọc Tiếp
Bọ̀ Ná
Quay lại ngay
bọ́tìnnì
nút
bọ́tìnnì CTRL
phím CTRL
Bọ́tìnnì Ìbẹ̀rẹ̀
nút Bắt đầu
bọ́tìnnì Ìgbèsẹ
nút hành động
bọ́tìnnì ÌJÁNU-ÌGBÉJÀDE
phím SCROLL LOCK
bọ́tìnnì aláwòrán
nút ảnh
bọ́tínnì ALT
phím ALT
Bọ́tìnnì amúṣẹ́yá aláàtò
Nút thiết đặt
Bọ́tìnnì amúṣẹ́yá ìbẹ̀rẹ̀
nút bắt đầu
bọ́tìnnì atọ́ka
nút chuột
bọ́tínnì BACKSPACE
phím BACKSPACE
bọ́tínnì DELETE
phím DELETE
bọ́tínnì ENTER
phím ENTER
bọ́tìnnì ESC
Phím ESC
bọ́tìnnì gbogboǹsẹ
bộ các tab
Get short URL