Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Yoruba
⇄
Vietnamese
A
B
D
Ẹ
F
G
J
K
L
M
Ọ
P
R
S
T
U
W
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3705 entries)
adíye
con trượt
adojúdé
sấp mặt
àfidámọ̀
tính năng
afifóònùpè
quay số
Afikálàmùyà
máy vẽ dùng bút
afiṣẹ́lólẹ̀
Điểm thi triển
àfiṣojú ẹyọ ọ̀rọ̀
Bản đồ Ký tự
àfọ̀pọ̀ àwọ̀ tẹ ìwé
máy in màu
àfọwọ́sí
xác thực
àfojúunúṣe
ảo
agba-adọ́gbọ́nṣejàmbá-wọlé
trình tải có ngựa Tơ roa
agbaàyè àwòrán sílẹ̀
chỗ dành sẵn cho ảnh
agbaàyè sílẹ̀
chỗ dành sẵn
agbààyé sílẹ̀
chỗ dành sẵn
Agbára
Nguồn
agbára bátìrì
đời pin
agbára bátìrì
tuổi thọ pin
agbára ìjì
lực náo loạn
agbára ìró
âm lượng
Get short URL