DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D F G HJ K L M N P R S Ṣ T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
ṣàyípadà thay đổi
ṣàyípo dẫn hướng, dẫn lái
ṣàyọkúrò tháo ghim
ṣè fọwọ́sí lónídíjítà ký điện tử
Ṣe síi Thực hiện thêm
ṣẹ́ẹ pọ̀ thu gọn
ṣẹ́ẹ̀lì vỏ
ṣẹ̀tẹ̀ le lórí gõ đè
ṣèfibọ̀ Chèn
ṣègúnrégé định dạng
Ṣejágajàga Điểm ảnh
ṣèmúkúro loại bỏ
ṣèpapòdà chuyển
ṣèréjẹ xén
ṣèréjẹ cắt xén
ṣetúnṣe vòng lặp
ṣèyọ nípò gỡ bỏ
ṣèyọkúrò trừ
ṣí mở
Ṣí Ibi Ìmúdọ́gba Mở Trung tâm đồng bộ