DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D F G HJ K L M N P R S Ṣ T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
ṣàkópọ̀ tổ hợp
ṣalábàápàdé lần khớp, lần ghé, trúng
ṣàmúdọ́gba đồng bộ hoá, đồng bộ
ṣàmúgbòrò si phóng to
ṣàrídájú Xác nhận
ṣàsopọ̀ ghép đôi
ṣàtẹ̀jáde phát hành, công bố
Ṣàtẹ̀jáde Fáìlì In thành Tệp, Tệp như in ra
ṣàtẹ̀wọlé đưa vào
ṣàtẹ̀wọlé nhập vào
ṣàtòpọ̀ đặt cấu hình
ṣàtúnbẹ̀rẹ̀ khởi động lại
ṣàtúnṣe Làm lại
ṣàtúnṣe làm lại mới
ṣàtúntò đặt lại
ṣàyàn chọn
ṣàyẹ̀wò kiểm tra
ṣàyíjáde cuộn
ṣàyípadà thay đổi
ṣàyípo dẫn hướng, dẫn lái