Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Yoruba
⇄
Vietnamese
A
B
D
E
Ẹ
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ọ
P
R
S
Ṣ
T
U
W
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3705 entries)
ròmọ́
thêm
róòlù kámẹ́rà
thư viện ảnh, cuộn phim
rúlà ìlà òró
thước ngang
rúlà olóròó
thước đứng
RUT òlùgbà
RUT người thụ hưởng
ṣàfihàn
hiện
Ṣàfihàn àìsílóníforíkorí
Xuất hiện ẩn
ṣàfilọ́lẹ̀
cho chạy
ṣàfipamọ́
lưu giữ
ṣàfipamọ́
lưu
ṣàfipamọ́
lưu trữ
ṣàfirọ́pò
thay thế
ṣàgbé sórí
chờm lấp
ṣàgbélọ
chuyển
ṣàgbélọ
chuyển giao
ṣàgbéyọ
tô sáng
ṣàkójọ ìtumò èdè kọ̀ǹpútà
xây dựng, Dựng
ṣàkópọ̀
tổ hợp
ṣalábàápàdé
lần khớp, lần ghé, trúng
ṣàmúdọ́gba
đồng bộ hoá, đồng bộ
Get short URL