DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D F G HJ K L M N P R S Ṣ T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
lẹ́tà àkórí ńlá phông chủ đề
lẹ́tà aláàyè kí tự có dãn cách
lẹ́tà aláìgbààyè kí tự không dãn cách
lẹ́tà aṣàkànpọ̀ kí tự dựng sẵn
lẹ́tà asòrọ̀pọ̀ dấu và
lẹ́tà kékeré chữ thường
lẹ́tà-adagun nghiêng
lẹ́tà-ńlá chữ hoa
lẹ́ẹ̀dì àdánidá bút chì tự nhiên
lẹ́jẹ̀ndì chú giải
lẹ́tà àwo àká-ọ̀rọ̀ tên ổ
lẹ́tà ìpìlẹ̀ kí tự cơ sở
lẹ́tà ńlá chữ hoa
lẹ́tà ńla chữ hoa
lẹ́tà páìpù đường ống
Lọ đi
lò ó áp dụng
lò ó fún àǹfààní chiếm ưu thế
lóníforíkorí trực tuyến
lúgọ ngủ