DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D F G HJ K L M N P R S Ṣ T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
wúnrẹ̀n ìṣọ̀nà phân tử thiết kế
wúnrẹ̀n Outlook khoản mục Outlook
yan chọn
Yẹni ara japani đồng yên Nhật Bản
yí Aṣàmì padà dấu thay đổi
yídà đảo
yíìnkì alodíjítà mực kỹ thuật số
yípadà quay lui
Yipadà sí Ìrísí Chuyển đổi hình dạng
yípo xoay
Yípo 180 Quay 180
Yípo 270 Quay 270
Yípo 90 Quay 90
yíya ìlà àwòrán quết mực
yíyàwòrán tạo ảnh
yíǹkì tamidànù bộ tối ưu mầu láng
yọ àgbétẹ́lẹ̀ kúrò Loại bỏ bối cảnh
yọ ọ́ kọ chơi ngẫu nhiên
yọlò tụt lề