DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D F G HJ K L M N P R S Ṣ T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
ọ̀wọ́ lớp đối tượng
ọ̀wọ́ lớp
Ọ̀wọ́ Àrà Kíá tập Kiểu Nhanh
ọ̀wọ́ agbadátà àṣe-bá-ìfẹ́-mu trường nhóm chuyên biệt
ọ̀wọ́ àṣe-bá-ìfẹ́-mu nhóm chuyên biệt
ọ̀wọ́ aṣèdámọ̀ ajẹmọ́ ààbò liên kết an ninh
ọ̀wọ́ àyọtúnyọ nhóm lặp
ọ̀wọ́ ẹ̀yàn nhóm tuỳ chọn
ọ̀wọ́ èdè nhóm ngôn ngữ
ọ̀wọ́ módù mô đun lớp
ọ̀wọ́ módù mô-đun lớp
ọ́rọ́-àpèjúwe văn bản thay thế
ọ̀gangan détà điểm dữ liệu
ọ̀gbà ngang quyền
Ọjà Windows Thị trường Windows
ọlọ́pọ̀ ìfọwọ́kàn cảm ứng đa điểm, đa chạm
ọmọ mẹ́nù menu con
ọmọ-inú phụ thuộc
ọpurétọ̀ ìròpọ̀ toán tử cộng
ọ̀rọ̀-aṣínà ọ̀wọ́-alájọ̀ọlò mật khẩu nhóm gia đình